Có 2 kết quả:

滥伐 làn fá ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ濫伐 làn fá ㄌㄢˋ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to denude
(2) illegal logging
(3) forest clearance

Từ điển Trung-Anh

(1) to denude
(2) illegal logging
(3) forest clearance